Công ty Goldbell Equipment là công ty đến từ Singapore với nền tảng phát triển 30 năm kinh nghiệm phân phối xe nâng hàng Mitsubishi Nhật Bản
Tại Việt Nam , chúng tôi là đại diện duy nhất phân phối xe nâng Mitsubishi mới
Xe nâng Mitsubishi chúng tôi cung cấp rất đa dạng chủng loại từ xe nâng dầu , xe nâng xăng – gas cho đến các dòng xe điện chuyên dụng trong các nhà kho
Chúng tôi có văn phòng và kho bãi tại Hà Nội , Đà Nẵng , Bình Dương nhằm cung cấp đến khách hàng sản phẩm và dịch vụ tốt nhất
Là sản phẩm cao cấp , xe nâng dầu 2.5 tấn Mitsubishi FD25NT được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản với tiêu chuẩn sản xuất khắt khe . Xe được áp dụng công nghệ IPS viết tắt của cụm từ ”INTEGRATED PRESENCE SYSTEM” .
Đây là hệ thống an toàn cao cấp hiện nay giúp xe tự động khóa hệ thống chạy , thủy lực khi xe gặp sự cố
Dòng xe nâng FD25NT được trang bị động cơ S4S công suất 38.1KW do Mitsubishi sản xuất
Khác với nhiều hãng xe khác , xe nâng Mitsubishi được sản xuất bởi công nghệ mang tính đồng bộ cao của Mitsubishi , tất cả các chi tiết trên xe đều được Mitsubishi tự sản xuất do đó xe hoạt động trơn tru và độ bền cao hơn hẳn
Cabin điều khiển của xe được thiết kế tối ưu đem đến cho khách hàng cảm giác vận hành thoải mái , góc nhìn rộng
Model | FD25NT | ||
Kiểu động cơ | Diesel | ||
Tải trọng nâng | Kg | 2500 | |
Tâm tải trọng | mm | 500 | |
Trọng lượng máy | Không tải | Kg | 3710 |
Loại lốp | Lốp đặc | ||
Quy cách lốp tiêu chuẩn | Trước / Sau | 2 / 2 | |
Khoảng cách hai trục | mm | 1600 | |
Cỡ lốp | Trước đơn | 7.00-12-12-PR | |
Trước kép | 5.50-15-8PR | ||
Sau | 6.00-9-10PR | ||
Độ rộng vệt bánh tiêu chuẩn | Trước/Sau | 960 / 980 | |
Chiều cao nâng | Đối với xe cơ sở | mm | 3000 |
Chiều cao nâng tự do | Đối với xe cơ sở | mm | 140 |
Chiều cao cột nâng thấp nhất | Đối với xe cơ sở | mm | 1990 |
Góc nghiêng/ngả cột nâng | Đối với xe cơ sở | độ | 6/12 |
Khoảng cách 2 càng nâng | nhỏ nhât/lớn nhất | mm | 244/1000 |
Kích thước càng nâng | mm | 45 x 100 x 920 | |
Chiều dài xe tính đến đỉnh càng nâng | mm | 3480 | |
Chiều rộng tổng thể lốp trước đơn | mm | 1150 | |
Chiều cao khung che đầu | mm | 2074 | |
Bán kính quay | mm | 2230 | |
Khoảng cách nhô ra của càng nâng với tâm bánh trước | mm | 455 | |
Bề rộng làm việc nhỏ nhất | mm | 3985 | |
Khoảng sáng | điểm thấp nhất khung nâng | mm | 115 |
Tâm bánh | mm | 160 | |
Tốc độ di chuyển | Có tải/không tải | km/h | 19 / 19.5 |
Tốc độ nâng | Có tải/không tải | mm/s | 630 / 660 |
Tốc độ hạ | Có tải/không tải | mm/s | 500 / 500 |
Lực kéo tối đa | Kgf | 1810 | |
Khả năng leo dốc tối đa (có tải) | % | 31 | |
Phanh | Vận hành | Chân | Thủy lực |
Dừng đỗ | Tay | Cơ khí | |
Động cơ | Hãng sản xuất | MITSUBISHI | |
Model | S4S | ||
Số lượng xy lanh | 4 | ||
Dung tích xy lanh | cc | 3331 | |
Công suất định mức | kW/rpm | 38.1 / 2250 | |
Mô men tối đa | Nm/rpm | 185 / 1700 |
Xe nâng hàng 24h – trực thuộc công ty TNHH Goldbell Equipment (Việt Nam)
Trụ sở chính : Số 2/123 Khu Phố Hòa Lân 2 , Phường Thuận Giao , TX. Thuận An , T. Bình Dương
VP TP.HCM : Lầu 7 , Tòa nhà Hà Đô số 60 Trường Sơn , Phường 2 , Quận Tân Bình
VP Hà Nội : Số 3 + 5 Nguyễn Văn Linh , Phường Gia Thụy , Quận Long Biên
Hotline liên hệ : 0948.986.333
Email : victor@goldbell.com.vn
Reviews
There are no reviews yet.