Chúng tôi là công ty TNHH Goldbell Equipment – đại diện độc quyền xe nâng hàng Mitsubishi tại Việt Nam
Với đội ngũ kỹ sư tận tụy , trách nhiệm chúng tôi đã và đang là đối tác nhiều đơn vị trong và ngoài nước
Sự hiện diện của xe nâng Mitsubishi hiện nay là rất phổ biến một phần lớn là do dịch vụ tuyệt vời của Goldbell đem lại cho khách hàng
Chúng tôi có văn phòng đại diện và kho bãi tại Hà Nội , Đà Nẵng và Bình Dương
1.Động cơ xe nâng dầu 3.5 tấn là của chính Mitsubishi sản xuất :
Xe nâng 3.5 tấn Mitsubishi được sử dụng động cơ S4S công suất 38.1KW của Mitsubishi . Động cơ được đánh giá nổ êm , bền bỉ , phụ tùng dễ dàng
2.Xuất xứ xe nâng dầu 3.5 tấn Mitsubishi là Nhật Bản :
Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản với tiêu chuẩn lắp ráp khắt khe đến từ đất nước mặt trời mọc
3.Hệ thống lái xe nâng dầu 3.5 tấn Mitsubishi thiết kế tối ưu :
Hệ thống lái thủy lực của xe được thiết kế giúp việc đánh lái nhẹ nhàng và chính xác
4.Khung xe nâng dầu 3.5 tấn Mitsubishi :
Khung nâng của xe được làm từ vật liệu thép cao cấp chống biến dạng cường độ cao , luôn cứng vững và ổn định khi làm việc
5.Cabin làm việc xe nâng dầu 3.5 tấn Mitsubishi thiết kế tối ưu giúp góc nhìn rộng , giảm điểm chết trong quá trình vận hành
6.Hộp số , cầu xe nâng 3.5 tấn Mitsubishi được thiết kế cao cấp :
Hộp số và cầu xe đều được sản xuất bởi Mitsubishi do đó xe có tính đồng bộ rất cao so với nhiều hãng xe khác
Model | FD35ANT | ||
Kiểu động cơ | Diesel | ||
Tải trọng nâng | Kg | 3500 | |
Tâm tải trọng | mm | 500 | |
Trọng lượng máy | Không tải | Kg | 4740 |
Loại lốp | Lốp đặc | ||
Quy cách lốp tiêu chuẩn | Trước / Sau | 2 / 2 | |
Khoảng cách hai trục | mm | 1700 | |
Cỡ lốp | Trước đơn | 250-15-16-PR | |
Trước kép | 6.00-15-10PR | ||
Sau | 6.50-10-12PR | ||
Độ rộng vệt bánh tiêu chuẩn | Trước/Sau | 1060 / 980 | |
Chiều cao nâng | Đối với xe cơ sở | mm | 3000 |
Chiều cao nâng tự do | Đối với xe cơ sở | mm | 145 |
Chiều cao cột nâng thấp nhất | Đối với xe cơ sở | mm | 2130 |
Góc nghiêng/ngả cột nâng | Đối với xe cơ sở | độ | 6/12 |
Khoảng cách 2 càng nâng | nhỏ nhât/lớn nhất | mm | 244/1000 |
Kích thước càng nâng | mm | 45 x 122 x 1070 | |
Chiều dài xe tính đến đỉnh càng nâng | mm | 3865 | |
Chiều rộng tổng thể lốp trước đơn | mm | 1295 | |
Chiều cao khung che đầu | mm | 2130 | |
Bán kính quay | mm | 2440 | |
Khoảng cách nhô ra của càng nâng với tâm bánh trước | mm | 490 | |
Bề rộng làm việc nhỏ nhất | mm | 4230 | |
Khoảng sáng | điểm thấp nhất khung nâng | mm | 150 |
Tâm bánh | mm | 200 | |
Tốc độ di chuyển | Có tải/không tải | km/h | 19 / 19.5 |
Tốc độ nâng | Có tải/không tải | mm/s | 420 / 450 |
Tốc độ hạ | Có tải/không tải | mm/s | 420 / 400 |
Lực kéo tối đa | Kgf | 1680 | |
Khả năng leo dốc tối đa (có tải) | % | 21 | |
Phanh | Vận hành | Chân | Thủy lực |
Dừng đỗ | Tay | Cơ khí | |
Động cơ | Hãng sản xuất | MITSUBISHI | |
Model | S4S | ||
Số lượng xy lanh | 4 | ||
Dung tích xy lanh | cc | 3331 | |
Công suất định mức | kW/rpm | 38.1 / 2250 | |
Mô men tối đa | Nm/rpm | 185 / 1700 |
Xe nâng hàng 24h – trực thuộc công ty TNHH Goldbell Equipment (Việt Nam)
Trụ sở chính : Số 2/123 Khu Phố Hòa Lân 2 , Phường Thuận Giao , TX. Thuận An , T. Bình Dương
VP TP.HCM : Lầu 7 , Tòa nhà Hà Đô số 60 Trường Sơn , Phường 2 , Quận Tân Bình
VP Hà Nội : Số 3 + 5 Nguyễn Văn Linh , Phường Gia Thụy , Quận Long Biên
Hotline liên hệ : 0948.986.333
Email : victor@goldbell.com.vn
Reviews
There are no reviews yet.