– Nhãn hiệu : MITSUBISHI
– Xuất xứ : Nhật Bản
– Model: FD20NT
– động cơ: Dầu diesel S4S công suất 38.1 KW
– Năm sản xuất: Mới chưa qua sử dụng
– Kiểu vận hành: ngồi lái
– Nhiên liệu : dầu diesel
– Tải trọng nâng tiêu chuẩn : 2 tấn
– Chiều cao nâng tiêu chuẩn : 3 mét
– Hộp số : Tự động
Trong phân khúc xe nâng hàng Nhật Bản hiện nay , xe nâng Mitsubishi có thị phần cao . Đặc biệt xe nâng động cơ dầu tải trọng 1 – 3.5 tấn . Các lý do chính có thể kể ra :
Hoạt động bền bỉ , ít hóc hỏng – luôn đáng tin cậy
Vận hành đem lại cảm giác trơn tru – mượt mà với độ chính xác cao giúp tăng hiệu quả công việc
Option xe nâng Mitsubishi phong phú cho khách hàng lựa chọn
Công tác bảo dưỡng – sửa chữa đơn giản , chi phí bảo trì thấp hơn
Cabin điều khiển tiện nghi – góc quan sát rộng
Model | FD20NT | ||
Kiểu động cơ | Diesel | ||
Tải trọng nâng | Kg | 2000 | |
Tâm tải trọng | mm | 500 | |
Trọng lượng máy | Không tải | Kg | 3410 |
Loại lốp | Lốp đặc | ||
Quy cách lốp tiêu chuẩn | Trước / Sau | 2 / 2 | |
Khoảng cách hai trục | mm | 1600 | |
Cỡ lốp | Trước đơn | 7.00-12-12-PR | |
Trước kép | 5.50-15-8PR | ||
Sau | 6.00-9-10PR | ||
Độ rộng vệt bánh tiêu chuẩn | Trước/Sau | 960 / 980 | |
Chiều cao nâng | Đối với xe cơ sở | mm | 3000 |
Chiều cao nâng tự do | Đối với xe cơ sở | mm | 140 |
Chiều cao cột nâng thấp nhất | Đối với xe cơ sở | mm | 1990 |
Góc nghiêng/ngả cột nâng | Đối với xe cơ sở | độ | 6/12 |
Khoảng cách 2 càng nâng | nhỏ nhât/lớn nhất | mm | 244/1000 |
Kích thước càng nâng | mm | 45 x 100 x 920 | |
Chiều dài xe tính đến đỉnh càng nâng | mm | 3405 | |
Chiều rộng tổng thể lốp trước đơn | mm | 1150 | |
Chiều cao khung che đầu | mm | 2074 | |
Bán kính quay | mm | 2200 | |
Khoảng cách nhô ra của càng nâng với tâm bánh trước | mm | 455 | |
Bề rộng làm việc nhỏ nhất | mm | 3955 | |
Khoảng sáng | điểm thấp nhất khung nâng | mm | 115 |
Tâm bánh | mm | 160 | |
Tốc độ di chuyển | Có tải/không tải | km/h | 19 / 19.5 |
Tốc độ nâng | Có tải/không tải | mm/s | 630 / 660 |
Tốc độ hạ | Có tải/không tải | mm/s | 500 / 500 |
Lực kéo tối đa | Kgf | 1830 | |
Khả năng leo dốc tối đa (có tải) | % | 36 | |
Phanh | Vận hành | Chân | Thủy lực |
Dừng đỗ | Tay | Cơ khí | |
Động cơ | Hãng sản xuất | MITSUBISHI | |
Model | S4S | ||
Số lượng xy lanh | 4 | ||
Dung tích xy lanh | cc | 3331 | |
Công suất định mức | kW/rpm | 38.1 / 2250 | |
Mô men tối đa | Nm/rpm | 185 / 1700 |
Xe nâng hàng 24h – trực thuộc công ty TNHH Goldbell Equipment (Việt Nam)
Trụ sở chính : Số 2/123 Khu Phố Hòa Lân 2 , Phường Thuận Giao , TX. Thuận An , T. Bình Dương
VP TP.HCM : Lầu 7 , Tòa nhà Hà Đô số 60 Trường Sơn , Phường 2 , Quận Tân Bình
VP Hà Nội : Số 3 + 5 Nguyễn Văn Linh , Phường Gia Thụy , Quận Long Biên
Hotline liên hệ : 0948.986.333
Reviews
There are no reviews yet.