Giới thiệu chi tiết dòng xe nâng điện đứng lái Nhật Bản Mitsubishi

Mô tả

Ưu điểm của dòng xe nâng điện đứng lái

Xe nâng điện đứng lái chuyên dùng kho hẹp nâng cao

So với các dòng xe nâng điện ngồi lái , xe nâng điện đứng lái có các ưu điểm vượt trội :

– Bán kính quay của xe nhỏ , phù hợp làm việc trong hành lanh giá kệ hẹp

– Tầm quan sát của người lái tốt hơn , rộng hơn

– Khả năng nâng của xe rất cao

– Bánh xe được làm từ vật liệu PU cao cấp , khiến xe chạy êm hơn

Tuy nhiên xe nâng điện đứng lái có một số nhược điểm :

– Xe sử dụng bình ắc quy làm đối trọng nên dễ lật , không vững như xe nâng điện ngồi lái

– Cách vận hành xe cho người mới tập lái khó hơn

– Bánh xe kích thước nhỏ , khoảng sáng gầm xe thấp hơn nên yêu cầu độ nhẵn của sàn cao hơn

– Sửa chữa khó hơn , phụ tùng hiếm hơn

– Không có khả năng làm việc trong container như xe nâng điện ngồi lái

Các dòng xe nâng điện đứng lái Nhật Bản trên thị trường

Xe nâng điện đứng lái Nhật Bản được ưa chuộng trên toàn thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng

Các hãng xe nâng Nhật Bản đều sản xuất được và có các model xe nâng điện đứng lái

Tuy nhiên phổ biến nhất là xe nâng điện đứng lái Nichiyu , Mitsubishi và Toyota . Các thương hiệu khác như TCM , Komatsu không phổ biến do không phải thế mạnh hoặc giá cao .

Sau khi mua lại nhà máy Nichiyu , Xe nâng Mitsubishi giờ đã chiếm thị phần cao nhất trong phân khúc này . Thật dễ dàng bắt gặp các xe nâng điện đứng lái Mitsubishi hay Nichiyu trong các nhà máy .

Giới thiệu xe nâng điện đứng lái Mitsubishi

Xe nâng điện Reach Truck đứng lái 1.2 tấn Mitsubishi

Xe nâng Mitsubishi hiện được công ty TNHH Goldbell Equiment Vn chúng tôi phân phối độc quyền .

Hiện sản phẩm Xe nâng điện đứng lái Mitsubishi chúng tôi cung cấp có dải tải trọng từ 1 – 3 tấn 

Ngoài bán mới chúng tôi có dịch vụ cho thuê dài hạn , sửa chữa và phụ tùng chính hãng .

Thông số kỹ thuật chi tiết dòng xe nâng điện đứng lái Mitsubishi 

  Model   đơn vị RBS10NCB RBS12NCB RBS12CB RBS12LCB RBS15CB RBS18CB RBS15LCB RBS18LCB RBS20CB RBS25CB RBS30CB RBS20LCB RBS25LCB RBS30LCB
1 Tải trọng nâng   kg 1000 1200 1200 1200 1500 1800 1500 1800 2000 2500 3000 2000 2500 3000
2 Tâm tải trọng     500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500
3 Loại động cơ     AC AC AC AC AC AC AC AC AC AC AC AC AC AC
4 Chiều cao nâng tiêu chuẩn   mm 3000 3000 3000 4000 3000 3000 4000 4000 3000 3000 3000 4000 4000 4000
5 Nâng tự do   mm 400 400 400 400 400 405 400 405 400 400 125 400 400 405
6 Góc nghiêng xuống/lên độ 3/5 3/5 3/5 3/5 3/5 3/5 3/5 3/5 3/5 3/5 3/5 3/5 3/5 3/5
7 Kích thước càng   mm 850/100/35 850/100/35 850/100/35 850/100/35 850/100/35 920/100/38 850/100/35 920/100/38 920/122/40 920/122/40 1070/122/44 920/122/40 920/122/40 1070/122/44
8 Chiều dài xe   mm 1885 1885 1920 1920 2010 2085 2010 2175 2205 2205 2460 2205 2245 2560
9 Chiều rộng xe   mm 990 990 1090 1090 1090 1090 1090 1090 1190 1190 1230 1190 1190 1230
10 Chiều cao đóng khung nâng   mm 1995 1995 1995 2495 1995 1995 2495   2050 2050 2050 2550 2550 2550
11 Chiều cao cabin   mm 2220 2220 2220 2220 2220 2220 2220 2220 2280 2280 2280 2280 2280 2280

12

Bán kính quay nhỏ nhất

Với pallet 1100×110

mm

1350

1455

1455

1510

1580

1760

1760

1810

1785

1955

2050

1955

2020

2250

13 Bề rộng làm việc tối thiểu Với pallet 1100×110 mm 2520 2540 2575 2585 2670 2715 2715 2795 2815 2865 2970 2865 2915 3105
14 Tốc độ di chuyển Có tải/không tải km/h 9.5/10.5 9.5/10.5 10.5/10.5 10.5/10.5 9.5/10.5 9.5/10.5 9.5/10.5 9.5/10.5 10/11.5 9.5/11.5 9.0/11.0 9.5/10.5 10/11.5 9.5/11.5
15 Tốc độ nâng Có tải/không tải mm/s 265/450 240/450 320/540 320/540 310/540 300/540 310/540 300/540 290/490 270/490 220/400 290/490 270/490 220/400
16 Khả năng leo dốc tối đa Có tải/không tải % 10/14.3 10/14.3 10/14.3 10/14.3 10/14.3 10/14.3 10/14.3 10/14.3 10/14.3 10/14.3 10/14.3 10/14.3 10/14.3 10/14.3
17 Tải trọng bản thân Bao gồm ắc quy tiêu chuẩn kg 2770 3060 3150 3250 3590 4040 3810 4230 4750 5330 3210 4910 5480 3390
18 Số lượng bánh Bánh tải/lái/cân bằng   2/1/2 2/1/2 2/1/2 2/1/2 2/1/2 2/1/2 2/1/2 2/1/2 2/1/2 2/1/2 2/1/2 2/1/2 2/1/2 2/1/2
19 Kích thước bánh xe Bánh tải mm D254x114  D254x114  D254x114  D254x114  D254x114  D254x114  D254x114  D254x114  D267x114 D267x114 D267x114 D267x114 D267x114 D267x114
20 Bánh lái mm D330x145 D330x145 D330x145 D330x145 D330x145 D330x145 D330x145 D330x145 D380x165 D380x165 D380x165 D380x165 D380x165 D380x165
21 Bánh cân bằng mm D178x73 D178x73 D178x73 D178x73 D178x73 D178x73 D178x73 D178x73 D204x76 D204x76 D204x76 D204x76 D204x76 D204x76
22 Khoảng cách tâm bánh   mm 1105 1215 1205 1265 1335 1515 1515 1515 1515 1685 1785 1685 1755 1985
23 Phanh chân     Cơ khí Cơ khí Cơ khí Cơ khí Cơ khí Cơ khí Cơ khí Cơ khí Cơ khí Cơ khí Cơ khí Cơ khí Cơ khí Cơ khí
24 Phanh dừng đỗ     Deadman Deadman Deadman Deadman Deadman Deadman Deadman Deadman Deadman Deadman Deadman Deadman Deadman Deadman
25

Ắc quy

Dung lượng

V/Ah

24/420

24/420

48/210

48/210

48/290

48/290

48/290

48/290

48/350

48/350

48/370

48/350

48/350

48/370

26

Khối lượng (nhỏ nhất/lớn nhất) kg 306(300/450) 306(300/450) 340(340/450) 340(340/450) 460(450/750) 460(450/750) 460(450/750) 460(450/750) 532(525/900) 532(525/900) 575(560/900) 532(525/900) 532(525/900) 575(560/900)
27 Mô tơ chạy   KW 2.6 2.6 4.3 4.3 4.3 4.3 4.3 4.3 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0
28 Mô tơ thủy lực   KW 6.0 6.0 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 11.0 11.0 11.0 11.0 11.0 11.0
29 Mô tơ lái   KW 0.22 0.22 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
30 Bộ sạc Loại   Sạc rời Sạc rời Sạc rời Sạc rời Sạc rời Sạc rời Sạc rời Sạc rời Sạc rời Sạc rời Sạc rời Sạc rời Sạc rời Sạc rời
31 Cách thức sạc   Tự động Tự động Tự động Tự động Tự động Tự động Tự động Tự động Tự động Tự động Tự động Tự động Tự động Tự động
32 Dung lượng KVA 3.4(400) 3.4(400) 3.8 3.8 4.7 4.7 4.7 4.7 6.5 6.5 5.2 6.5 6.5 5.2
3.8(200) 3.8(200)

Địa chỉ mua xe nâng Mitsubishi giá rẻ chính hãng

Xe nâng hàng 24h – trực thuộc công ty TNHH Goldbell Equipment (Việt Nam)

Trụ sở chính : Số 2/123 Khu Phố Hòa Lân 2 , Phường Thuận Giao , TX. Thuận An , T. Bình Dương

VP TP.HCM : Lầu 7 , Tòa nhà Hà Đô số 60 Trường Sơn , Phường 2 , Quận Tân Bình

VP Hà Nội : Số 3 + 5 Nguyễn Văn Linh , Phường Gia Thụy , Quận Long Biên

Hotline liên hệ : 0948.986.333

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Giới thiệu chi tiết dòng xe nâng điện đứng lái Nhật Bản Mitsubishi”