Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ bán , cho thuê, sửa chữa , bảo dưỡng xe nâng Nhật Bản chính hãng nhiều năm qua . Chúng tôi – Công ty TNHH Goldbell Equipment tự hào đem đến khách hàng sản phẩm tốt nhất . Sản phẩm xe nâng điện đứng lái 1.5 tấn Mitsubishi từ lâu được đánh giá rất cao nhờ sự bền bỉ & giá cả hợp lý .Quý khách hàng có nhu cầu mua xe nâng điện đứng lái Mitsubishi mới chính hãng vui lòng liên hệ Hotline 0948.986.333 hoặc gửi yêu cầu qua Email Victor@goldbell.com.vn để nhận báo giá và tư vấn sản phẩm .
ĐÔI NÉT VỀ CÔNG TY TNHH GOLDBELL EQUIPMENT VN (GEVN) – ĐẠI LÝ XE NÂNG MITSUBISHI
Goldbell Equipment VN là công ty thành viên của tập đoàn Goldbell đến từ Singapore , chúng tôi là đại diện độc quyền sản phẩm xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam với các dịch vụ cho thuê , bán và sau bán
Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này , Chúng tôi cam kết đem lại lợi ích cao nhất cho khách hàng khi sử dụng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi
Goldbell Equipment có trụ sở tại Hà Nội , Bình Dương , Đà Nẵng với phương châm phục vụ khách hàng nhanh nhất và hiệu quả nhất
Các sản phẩm xe nâng đến từ Mitsubishi chúng tôi phân phối rất đa dạng sản phẩm từ xe nâng dầu , xe nâng điện cho đến các dòng xăng – gas thân thiện môi trường
Đây là dòng xe nâng điện chuyên dụng dùng trong các nhà kho , chúng rất phù hợp khi kho hàng của bạn sử dụng các loại giá kệ phổ biến hiện nay như kệ selective , kệ drive – in , kệ Double deep …
Dòng sản phẩm này có khả năng nâng rất cao , phù hợp các nhà kho lối đi hẹp (khoảng 2500mm) . Với tốc độ của mình , dòng sản phẩm này làm việc rất hiệu quả
Với dung lượng ắc quy lớn , xe có khả năng làm việc cả ngày mà khách hàng không phải lo lắng . Ngoài ra , nếu muốn sử dụng xe liên tục khách hàng có thể sơ cua thêm 1 ắc quy dự phòng bởi việc thay thế ắc quy đối với xe là rất đơn giản
Xe sẽ tự động khóa hệ thống thủy lực và lái khi gặp sự cố , điều này giảm thiểu rủi ro khi lái xe bất cẩn
Ngoài ra , xe có trang bị công tắc dừng khẩn cấp giúp lái xe dừng xe ngay lập tức khi nhận thấy có dấu hiệu mất an toàn
Màn hình hiển thị LCD của xe giúp lái xe cạp nhật tình trạng xe liên tục , hệ thống báo lỗi của xe giúp công việc sửa chữa và bảo trì xe thuận tiện hơn
Bánh xe được thiết kế với khả năng chống trượt anti-slip control
Xe có nhiều chế độ làm việc từ nhanh tới chậm phù hợp yêu cầu công việc từng khách hàng
Xe có thiết kế cabin cùng tay chang điều khiển hiện đại , đơn giản giúp lái xe vận hành rất thoải mái
Bên cạnh đó , hệ thống lái đã được tối ưu giúp xe vận hành trơn tru , chính xác . Mọi thao tác của lái xe được xe phục tùng một cách chuẩn xác nhất
Xe được thiết kế tối ưu hết mức , các chi tiết được lắp ráp chính xác và gọn ghẽ
Model | đơn vị | RBS15CB | RBS15LCB | ||
1 | Tải trọng nâng | kg | 1500 | 1500 | |
2 | Tâm tải trọng | 500 | 500 | ||
3 | Loại động cơ | AC | AC | ||
4 | Chiều cao nâng tiêu chuẩn | mm | 3000 | 4000 | |
5 | Nâng tự do | mm | 400 | 400 | |
6 | Góc nghiêng | xuống/lên | độ | 3/5 | 3/5 |
7 | Kích thước càng | mm | 850/100/35 | 850/100/35 | |
8 | Chiều dài xe | mm | 2010 | 2010 | |
9 | Chiều rộng xe | mm | 1090 | 1090 | |
10 | Chiều cao đóng khung nâng | mm | 1995 | 2495 | |
11 | Chiều cao cabin | mm | 2220 | 2220 | |
12 | Bán kính quay nhỏ nhất | Với pallet 1100×110 | mm | 1580 | 1760 |
13 | Bề rộng làm việc tối thiểu | Với pallet 1100×110 | mm | 2670 | 2715 |
14 | Tốc độ di chuyển | Có tải/không tải | km/h | 9.5/10.5 | 9.5/10.5 |
15 | Tốc độ nâng | Có tải/không tải | mm/s | 310/540 | 310/540 |
16 | Khả năng leo dốc tối đa | Có tải/không tải | % | 10/14.3 | 10/14.3 |
17 | Tải trọng bản thân | Bao gồm ắc quy tiêu chuẩn | kg | 3590 | 3810 |
18 | Số lượng bánh | Bánh tải/lái/cân bằng | 2/1/2 | 2/1/2 | |
19 |
Kích thước bánh xe |
Bánh tải |
mm |
D254x114 |
D254x114 |
20 | Bánh lái | mm | D330x145 | D330x145 | |
21 | Bánh cân bằng | mm | D178x73 | D178x73 | |
22 | Khoảng cách tâm bánh | mm | 1335 | 1515 | |
23 | Phanh chân | Cơ khí | Cơ khí | ||
24 | Phanh dừng đỗ | Deadman | Deadman | ||
25 | Ắc quy | Dung lượng | V/Ah | 48/290 | 48/290 |
26 | Khối lượng (nhỏ nhất/lớn nhất) | kg | 460(450/750) | 460(450/750) | |
27 | Mô tơ chạy | KW | 4.3 | 4.3 | |
28 | Mô tơ thủy lực | KW | 8.8 | 8.8 | |
29 | Mô tơ lái | KW | 0.3 | 0.3 | |
30 | Bộ sạc | Loại | Sạc rời | Sạc rời | |
31 | Cách thức sạc | Tự động | Tự động | ||
32 | Dung lượng | KVA | 4.7 | 4.7 |
Trụ sở chính : Số 2/123 Khu Phố Hòa Lân 2 , Phường Thuận Giao , TX. Thuận An , T. Bình Dương
VP TP.HCM : Lầu 7 , Tòa nhà Hà Đô số 60 Trường Sơn , Phường 2 , Quận Tân Bình
VP Hà Nội : Số 3 + 5 Nguyễn Văn Linh , Phường Gia Thụy , Quận Long Biên
Hotline liên hệ : 0948.986.333
Email : victor@goldbell.com.vn
Reviews
There are no reviews yet.