Xe nâng EP là sản phẩm của Công ty Thiết bị EP (Thiết bị EP) Trung Quốc, được sản xuất tại tỉnh Hàng Châu. Được thành lập vào năm 1993 bởi ông John He, chủ yếu tập trung vào phát triển xe nâng điện, EP là viết tắt của các sản phẩm có tính sáng tạo cao trong lĩnh vực xe tải kho, phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
1993: EP bắt đầu kinh doanh xe nâng
1996: Bắt đầu kinh doanh linh kiện OEM
1999: Bắt đầu phân khúc thiết bị lưu trữ điện
2000: Mở chi nhánh tại Hoa Kỳ EP-USA
2003: Khai trương nhà máy mới tại JINGJIANG cho xe nâng IC
2008: Sản phẩm I / II / III sáp nhập vào nhà máy ANJI
2009: Mua lại nhà sản xuất BIGJOE và phân phối mở rộng tại Hoa Kỳ
2011: Mở văn phòng EP-EU tại Bỉ và mở rộng phân phối tại Châu Âu
2013: 10000+ LỚP I / II / III trên 10000 đơn vị
2015: EP mở thương mại điện tử công nghiệp và bắt đầu mở chi nhánh tại Đông Nam Á
2018: Có 1-2 đại lý nhỏ bắt đầu nhập khẩu vào Việt Nam để phân phối
Xe nâng EP Hàng Châu tiền thân là chuyên sản xuất xe nâng điện . Vì vậy các sản phẩm xe nâng điện hãng này rất mạnh với thương hiệu Big Joe . Hãng EP mới bắt tay vào sản xuất xe nâng động cơ chạy dầu – xăng – gas/LPG và cũng mới phân phối tại Việt Nam
Xe nâng EP Hàng Châu hiện có khá đầy đủ các dòng sản phẩm :
– Xe nâng động cơ
– Xe nâng điện đứng lái
– Xe nâng điện ngồi lái
– Xe nâng điện Pallet Truck
– Xe nâng điện Stacker
Thông số kỹ thuật chi tiết sản phẩm xe nâng dầu 3 tấn thương hiệu EP Hàng Châu lắp động cơ Nhật Bản ISUZU C240KPJ
Mô tả |
Đơn vị |
CPC25T3 CPCD25T3 |
CPC30N CPCD30N |
CPC35N CPCD35N |
||
Sức nâng |
Kg |
2500 |
3000 |
3500 |
||
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
500 |
500 |
||
Chiều cao nâng lớn nhất * |
mm |
3000 |
3000 |
3000 |
||
Tốc độ nâng có tải |
mm/s |
360 |
300 |
360 |
||
Góc nghiêng cột nâng |
o |
6º/10º |
6º/10º |
6º/10º |
||
Vận tốc di chuyển |
Số sàn |
Số 1 |
Km/h |
8 |
8 |
8 |
Số 2 |
Km/h |
20 |
20 |
20 |
||
Số thủy lực |
Km/h |
20 |
20 |
20 |
||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
145 |
150 |
150 |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
mm |
2240 |
2450 |
2550 |
||
Khả năng leo dốc |
% |
20 |
20 |
20 |
||
Khoảng cách trục |
mm |
1600 |
1750 |
1750 |
||
Tự trọng |
Kg |
3920 |
4120 |
4400 |
||
Ắc quy (Điện áp/ điện dung) |
V/Ah |
12/60 |
12/60 |
12/60 |
||
Động cơ |
Model |
ISUZU C240 |
||||
Công suất/ vòng tua |
Kw/rpm |
34.5/2500 |
||||
Mô men xoắn |
N.m/rpm |
139/1800 |
Xe Nâng Hàng 24h trực thuộc Công ty TNHH Goldbell Equipment (Việt Nam)
Trụ sở chính : Số 2/123 Khu Phố Hòa Lân 2 , Phường Thuận Giao , TX. Thuận An , T. Bình Dương
VP TP.HCM : Lầu 7 , Tòa nhà Hà Đô số 60 Trường Sơn , Phường 2 , Quận Tân Bình
VP Hà Nội : Số 3 + 5 Nguyễn Văn Linh , Phường Gia Thụy , Quận Long Biên
Hotline liên hệ : 0948.986.333
Reviews
There are no reviews yet.