Trên toàn thế giới, CLARK có một trong những dòng sản phẩm rộng nhất trong ngành với năm dòng chính. Xe nâng động cơ 1.500 đến 18.000 pound, LPG, xăng, nhiên liệu kép, dầu diesel, xe nâng sử dụng trong lối đi hẹp VNA , xe kéo điện và xe nâng tay bằng điện.
Hiện tại, có hơn 250.000 xe nâng CLARK hoạt động ở Bắc Mỹ và 350.000 chiếc hoạt động trên toàn thế giới.
Bộ phận bán hàng CLARK có kho phân phối phụ tùng hiện đại tại Louisville, Kentucky và Changwon, Hàn Quốc. Các kho phụ tùng được đặt ở vị trí trung tâm để phục vụ tất cả các đại lý và khách hàng của CLARK
CLARK, nhà sản xuất xe nâng đầu tiên trên thế giới được chứng nhận tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 được quốc tế chấp nhận cho tất cả các nhà máy sản xuất xe nâng của mình trên toàn thế giới. Cam kết không ngừng của CLARK sẽ có hệ thống Chất lượng số 1 trong ngành.
Model | TMX13 | TMX15s | TMX18 | TMX23 |
Motor Điện | AC48V | AC48V | AC48V | AC48V |
Tải Trọng Nâng (kg) | 1250 | 1500 | 1800 | 2300 |
Tâm Tải (mm) | 500 | 500 | 500 | 500 |
Chiều Cao Nâng Tối Đa (mm) | 3073 | 3073 | 3073 | 3073 |
Kích Thước Lối Đi (mm) | 1722 | 1722 | 1885 | 1933 |
Chiều Cao Khung Nâng (OHL) (mm) | 2108 (2 Khung) |
2108 (2 Khung) |
2108 (2 Khung) |
2108 (2 Khung) |
Chiều Cao Nâng Tự Do (mm) | 109 | 109 | 109 | 109 |
Bán Kính Quay (mm) | 1356 | 1356 | 1519 | 1628 |
Model | OSX15 (24V) | OSX15 (36V) |
Motor Điện | AC24V | AC36V |
Tải Trọng Nâng (kg) | 1360 | 1360 |
Tâm Tải (mm) | 610 | 610 |
Chiều Cao Nâng Tối Đa, Tải Trọng Lớn Nhất (mm) | 6096 | 6096 |
Chiều Cao Nâng (Khung Nâng Ưu Tiên) (mm) | 5334 | 5334 |
Chiều Cao Khung Nâng Thấp Nhất (mm) | 2413 | 2413 |
Chiều Cao Khung Nâng Mở Rộng (mm) | 7529 | 7529 |
Chiều Dài Bề Mặt Càng (TSU) (mm) | 1986 | 1986 |
Chiều Rộng Giá Đỡ (mm) | 1016 | 1016 |
Bán Kính Quay (mm) | 1751 | 1751 |
Model | CRX10 | CRX13 | CRX14 | CRX15 | CRX18 | CRX20 | CRX25 |
Motor Điện | AC24V | AC24V | AC48V | AC48V | AC48V | AC48V | AC48V |
Tải Trọng Nâng (kg) | 1000 | 1250 | 1350 | 1500 | 1750 | 2000 | 2500 |
Tâm Tải (mm) | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
Chiều Cao Nâng Tối Đa (mm) | 5500 | 5500 | 6500 | 6500 | 7000 | 7500 | 7500 |
Kích Thước Lối Đi (mm) | 2403 | 2413 | 2550 | 2550 | 2555 | 2694 | 2694 |
Chiều Cao Khung Nâng (OHL) | 3900 (2/3 Stage) |
3900 (2/3 Stage) |
3900 (2/3 Stage) |
3900 (2/3 Stage) |
3900 (2/3 Stage) |
3950 (2/3 Stage) |
3950 (2/3 Stage) |
Chiều Cao Nâng Tự Do (mm) | 405 | 405 | 405 | 405 | 405 | 405 | 405 |
Bán Kính Quay (mm) | 1298 | 1448 | 1478 | 1578 | 1728 | 1746 | 1946 |
Xe nâng Clark là thương hiệu xe nâng Hàn Quốc chất lượng , được khách hàng ưa chuộng nhờ độ bền bỉ và mẫu mã đẹp . Tuy nhiên giá xe nâng Clark hiện còn cao nên phân khúc khách hàng khó mở rộng .
Xe Nâng Hàng 24h trực thuộc Công ty TNHH Goldbell Equipment (Việt Nam)
Trụ sở chính : Số 2/123 Khu Phố Hòa Lân 2 , Phường Thuận Giao , TX. Thuận An , T. Bình Dương
VP TP.HCM : Lầu 7 , Tòa nhà Hà Đô số 60 Trường Sơn , Phường 2 , Quận Tân Bình
VP Hà Nội : Số 3 + 5 Nguyễn Văn Linh , Phường Gia Thụy , Quận Long Biên
Hotline liên hệ : 0948.986.333
Reviews
There are no reviews yet.