Xe nâng điện ngồi lái 4 bánh LiuGong 2 – 3.5 tấn

Mô tả

Xe nâng điện ngồi lái 4 bánh LiuGong

Là sản phẩm cao cấp đến từ tập đoàn LiuGong với hơn 60 năm kinh nghiệm

Hải Âu hiện là nhà phân phối chính hãng xe nâng điện LiuGong tại Việt Nam

Chúng tôi có trụ sở chính tại Hà Nội , Văn phòng đại diện tại Đà Nẵng – TP HCM .

Ngoài ra kho bãi chúng tôi hiện có tại Hưng Yên , Đà Nẵng , Lạng Sơn , TP HCM cùng các đại lý tại nhiều tỉnh 

Các model hiện có của Xe nâng điện ngồi lái 4 bánh LiuGong :

CLG2020A-S / CLG2025A-S / CLG2030A-S / CLG2035A-S

Xe nâng điện ngồi lái 4 bánh LiuGong model CLG2020A-S

Thông số kỹ thuật xe nâng điện ngồi lái 4 bánh LiuGong 2 – 3.5 tấn

Model     CLG2020A-S CLG2025A-S CLG2030A-S CLG2035A-S
Kiểu động cơ     Điện Điện Điện Điện
Tải trọng nâng   Kg 2000 2500 3000 3500
Tâm tải trọng   mm 500 500 500 500
Trọng lượng máy   Kg 3500 3900 4800 5200
Trọng tải trục Có tải (trước/sau) Kg 4841 / 659 5698 / 702 8085/ 2299 7859/ 2329
Không tải (trước/sau) Kg 1660 / 1840 1648 / 2252 715 / 2510 881 / 2871

Loại lốp

    Lốp hơi Lốp hơi Lốp hơi Lốp hơi
Quy cách lốp Trước / Sau   2 / 2 2 / 2 2 / 2 2 / 2
Khoảng cách hai trục   mm 1510 1510 1700 1700
Cỡ lốp Trước   23×9-10-16PR 23×9-10-16PR 28×8-15-14PR 28×8-15-14PR
Sau   18×7-8-14PR 18×7-8-14PR 6.5-10-10PR 6.5-10-10PR
Độ rộng vệt bánh Trước/Sau   970/880 970/880 1005/980 1005/980
Chiều cao nâng Đối với xe cơ sở  mm 3000 3000 3000 3000
Chiều cao nâng tự do Đối với xe cơ sở  mm 140 140 80 80
Chiều cao cột nâng thấp nhất Đối với xe cơ sở  mm 2055 2055 2085 2085
Góc nghiêng/ngả cột nâng Đối với xe cơ sở  độ 6/7 6/7 6/12 6/12
Chiều rộng kiện hàng   mm 1040 1040 1100 1100
Khoảng cách 2 càng nâng nhỏ nhât/lớn nhất mm 222/1010 222/1010 272/1072 272/1072

Kích thước càng nâng

  mm 40 x 100 x 1070 40 x 100 x 1070 45 x 122 x 1070 50 x 122 x 1070
Chiều dài xe tính đến mặt càng nâng   mm 2220 2350 2565 2565
Chiều rộng tổng thể   mm 1200 1200 1264 1264
Chiều cao khung xe   mm 2050 2050 2230 2230
Bán kính quay   mm 2050 2150 2300 2300
Khoảng cách nhô ra của càng nâng với tâm bánh trước   mm 445 450 475 480
Giới hạn ngang của vật nâng   mm 3655 3795 3975 3980
Khoảng sáng   mm 115 115 140 140

Kích thước bình ắc quy 

Dài / rộng / cao mm 665 / 880 / 680 665 / 880 / 680 680 / 1138 / 790 680 / 1138 / 790
Tốc độ di chuyển  Có tải/không tải kph 15 / 15 14,5 / 15 15/ 15,5 15/ 15,5
Tốc độ nâng  Có tải/không tải ms 0,35 / 0,5 0,3/ 0,45 0,3/ 0,45 0,26/ 0,45
Tốc độ hạ  Có tải/không tải ms 0,52 / 0,48  0,52 / 0,48  0,46 / 0,4  0,46 / 0,4 
Lực kéo tối đa   Kg 1150 1150 1633 1531
Khả năng leo dốc tối đa (có tải/không tải)   % 13 13 15 15
Điều khiển Chạy/thủy lực   SME/AC SME/AC CURTIS/AC,DC CURTIS/AC,DC
Motor Motor chạy KW 8 8 12 12
Motor thủy lực KW 15 15 14 14
Ắc Quy Loại   Axit / Chì Axit / Chì Axit / Chì Axit / Chì
Vôn   48 48 80 80
Dung lượng Ah 560 560 500 500
Trọng lượng (nhỏ nhất/lớn nhất) Kg 900 / 1200 900 / 1200 1440 / 1740 1440 / 1740

Xe nâng điện ngồi lái 4 bánh LiuGong 2 tấn model CLG2020A-S


Xe nâng hàng 24h – trực thuộc công ty Máy xây dựng Hải Âu đại lý xe nâng LiuGong giá rẻ

  • Trụ sở chính : Tầng 5 , Tháp Tây , Tòa nhà Hancorp Plaza , 72 Trần Đăng Ninh , Cầu Giấy , Hà Nội
  • Văn phòng Đà Nẵng : Km938+600 , Quốc lộc 1A , Thôn Cồn Mong , Xã Hòa Phước , Huyện Hòa Vang , TP Đà Nẵng
  • Văn phòng TP HCM : Số 1005 , Quốc lộ 1A , Khu phố 1 , Phường Thới An , Quận 12 , TP HCM

Địa chỉ tổng kho 4S Hưng Yên : Km18+600 Quốc lộ 5 , Trưng Trắc , Văn Lâm , Hưng Yên

Hotline liên hệ : 0948.986.333

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xe nâng điện ngồi lái 4 bánh LiuGong 2 – 3.5 tấn”